Ngôn ngữ chính thức Ngôn_ngữ_ở_châu_Á

Châu Á và Châu Âu là hai châu lục duy nhất mà hầu hết các quốc gia sử dụng ngôn ngữ bản địa làm ngôn ngữ chính thức, mặc dù tiếng Anh cũng phổ biến rộng rãi.

Ngôn ngữTiếng bản địaSố lượng người nóiNgữ hệTồn tại chính thức ở một quốc giaTồn tại chính thức ở một vùng
Tiếng AbkhazАԥсшәа240,000Tây Bắc Kavkaz Abkhazia
Tiếng Ả Rậpالعَرَبِيَّة230,000,000Phi-Á Ai Cập
 Ả Rập Xê Út
 Bahrain
 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
 Iraq
 Israel
 Jordan
 Kuwait
 Liban
 Oman
 Palestine
 Qatar
 Syria
 Yemen
Tiếng Armeniaհայերեն5,902,970Ấn-Âu Armenia
 Artsakh
Tiếng Assamঅসমীয়া15,000,000Ấn-Âu Ấn Độ
Tiếng AzerbaijanAzərbaycanca37,324,060Turk Azerbaijan
Tiếng Bengaliবাংলা230,000,000Ấn-Âu Bangladesh Ấn Độ
Tiếng Bodoबर'/बड़
Boro
1,984,569Hán-Tạng Ấn Độ
Tiếng Miến Điệnမြန်မာဘာသာ33,000,000Hán-Tạng Myanmar
Tiếng Quảng Châu廣東話/广东话7,877,900Hán-Tạng Trung Quốc
Tiếng ChinKukish3,000,000Hán-Tạng Myanmar
Tiếng Trung Quốc Tiêu chuẩn普通話/普通话
國語/国语
華語/华语
Hán-Tạng Trung Quốc
 Đài Loan (de facto)
 Singapore
 Myanmar
Tiếng Dariدری19,600,000Ấn-Âu Afghanistan
Tiếng Dhivehiދިވެހިބަސް400,000Ấn-Âu Maldives
Tiếng Dzongkhaརྫོང་ཁ་600,000Hán-Tạng Bhutan
Tiếng AnhEnglish301,625,412Ấn-Âu Ấn Độ
 Pakistan
 Philippines
 Singapore
 Trung Quốc
Tiếng FilipinoWikang Filipino93,000,000Nam Đảo Philippines
Tiếng Đài Loan171,855Nam Đảo Đài Loan (de facto)
Tiếng Gruziaქართული4,200,000Kartvelia Gruzia
Tiếng Gujaratગુજરાતી50,000,000Ấn-Âu Ấn Độ
Tiếng Khách Gia客家話/客家话
Hak-kâ-fa
2,370,000Hán-Tạng Đài Loan (de facto)
Tiếng Hebrewעברית7,000,000Phi-Á Israel
Tiếng Hindiहिन्दी550,000,000Ấn-Âu Ấn Độ
Tiếng IndonesiaBahasa Indonesia240,000,000Nam Đảo Indonesia
Tiếng Nhật日本語120,000,000Nhật Bản Nhật Bản (de facto)
Tiếng KachinJinghpaw940,000Hán-Tạng Myanmar
Tiếng Kannadaಕನ್ನಡ51,000,000Dravida Ấn Độ
Tiếng Kayinကညီကျိာ်း6,000,000Hán-Tạng Myanmar
Tiếng KayahKarenni190,000Hán-Tạng Myanmar
Tiếng KazakhҚазақша
Qazaqsha
قازاقشا
18,000,000Turk Kazakhstan Nga

 Trung Quốc

Tiếng Khmerភាសាខ្មែរ14,000,000Nam Á Campuchia
Tiếng Triều Tiên조선어
한국어
80,000,000Triều Tiên CHDCND Triều Tiên
 Hàn Quốc
 Trung Quốc
Tiếng KurdKurdî
کوردی
20,000,000Ấn-Âu Iraq Iraq

 Syria

Tiếng KyrgyzКыргызча
قىرعىزچا
2,900,000Turk Kyrgyzstan Trung Quốc
Tiếng Làoພາສາລາວ7,000,000Tai-Kadai Lào
Tiếng Mã LaiBahasa Melayu
بهاس ملايو
30,000,000Nam Đảo Brunei
 Indonesia (như Tiếng Indonesia)
 Malaysia (còn được gọi là Tiếng Malaysia)
 Singapore
Tiếng Malayalamമലയാളം33,000,000Dravida Ấn Độ
Tiếng Marathiमराठी73,000,000Ấn-Âu Ấn Độ
Tiếng Meiteiꯃꯤꯇꯩꯂꯣꯟ
মৈতৈ
Manipuri
2,000,000Hán-Tạng Ấn Độ
Tiếng Mônဘာသာ မန်851,000Nam Á Myanmar
Tiếng Mông CổМонгол хэл
ᠮᠣᠩᠭᠣᠯ
ᠬᠡᠯᠡ
2,000,000Mông Cổ Mông Cổ Trung Quốc
Tiếng Nepalनेपाली29,000,000Ấn-Âu   Nepal Ấn Độ
Tiếng Oriyaଓଡ଼ିଆ33,000,000Ấn-Âu Ấn Độ
Tiếng OssetiaИрон540,000 (50,000 trong Nam Ossetia)Ấn-Âu Nam Ossetia
Tiếng Pashtunپښتو45,000,000Ấn-Âu Afghanistan Pakistan
Tiếng Ba Tưفارسی
Форсӣ
50,000,000Ấn-Âu Afghanistan (như Tiếng Dari)
 Iran
 Tajikistan (như Tiếng Tajik)
Tiếng Bồ Đào NhaPortuguês
1,200,000
Ấn-Âu Đông Timor Trung Quốc
Tiếng Punjabਪੰਜਾਬੀ
پن٘جابی
100,000,000Ấn-Âu Ấn Độ

 Pakistan

Tiếng Rakhineရခိုင်ဘာသာ1,000,000Hán-Tạng Myanmar
Tiếng NgaРусский260,000,000Ấn-Âu Abkhazia (chính thức)
 Kazakhstan (chính thức)
 Kyrgyzstan (chính thức)
 Nam Ossetia (bang)
 Nga (bang)
 Tajikistan (cộng đồng cá sắc tộc)
 Turkmenistan (cộng đồng cá sắc tộc)
 Uzbekistan (cộng đồng cá sắc tộc)
Tiếng Shanၽႃႇသႃႇတႆ3,295,000Tai-Kadai Myanmar
Tiếng Sindhسنڌي40,000,000Ấn-Âu Pakistan
Tiếng Sinhalaසිංහල18,000,000Ấn-Âu Sri Lanka
Tiếng Phúc Kiến Đài Loan臺灣話
Tâi-oân-oē
18,570,000Hán-Tạng Đài Loan (de facto)
Tiếng TajikТоҷикӣ7,900,000Ấn-Âu Tajikistan
Tiếng Tamilதமிழ்77,000,000Dravida Singapore
 Sri Lanka
 Ấn Độ
Tiếng Teluguతెలుగు79,000,000Dravida Ấn Độ
Tiếng TetumLia-Tetun500,000Nam Đảo Đông Timor
Tiếng Tháiภาษาไทย60,000,000Tai-Kadai Thái Lan
Tiếng Tạngབོད་སྐད་1,172,940Hán-Tạng Trung Quốc

   Nepal

Tiếng Tuluತುಳು1,722,768Dravida Ấn Độ
Tiếng Thổ Nhĩ KỳTürkçe70,000,000Turk Bắc Síp
 Síp
 Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng TurkmenTürkmençe7,000,000Turk Turkmenistan
Tiếng Urduاُردُو62,120,540Ấn-Âu Pakistan Ấn Độ
Tiếng Duy Ngô Nhĩئۇيغۇرچە‎10,416,910Turk Trung Quốc
Tiếng UzbekOʻzbekcha
Ўзбекча
25,000,000Turk Uzbekistan
Tiếng ViệtTiếng Việt80,000,000Nam Á Việt Nam (de facto)
Tiếng TrángVahcuengh16,000,000Tai-Kadai Trung Quốc